Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
102 Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (ICT-VJ) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
103 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 23.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
105 Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10x) (Xem) 22.68 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.55 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
107 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.55 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
108 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 22.35 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
110 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
111 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
112 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
113 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) 22.20 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
114 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 22.00 D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
115 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
116 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
117 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
118 Công nghệ thông tin (Global ICT) (IT-E7x) (Xem) 21.96 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) 21.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM