101 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (ICT-VJ) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) |
23.00 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.85 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10x) (Xem) |
22.68 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.55 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
107 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.55 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
108 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
22.35 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
110 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
111 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.30 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
112 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) |
22.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
113 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) |
22.20 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
22.00 |
D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
115 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
117 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Công nghệ thông tin (Global ICT) (IT-E7x) (Xem) |
21.96 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) |
21.80 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |