61 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
16.45 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
62 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
16.45 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
63 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
16.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
64 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
65 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
16.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
66 |
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên (7859007) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,C08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
70 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,C08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
71 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Công nghệ và quản lý môi trường (GTADCMN2) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D32 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
74 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
16.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
75 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
16.00 |
A00,A07,C02,C04 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
16.00 |
A00,A16,V00,V01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
77 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.85 |
A00,B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
78 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
79 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
80 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.00 |
H00,H07,V00,V01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |