Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
42 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
43 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.00 B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
44 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
45 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
46 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.50 A00,A01,V00,V01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
47 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
48 Khoa học môi trường (CT Chất lượng cao) (7440301_CLC) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
49 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
50 Tài nguyên và du lịch sinh thái (7859002) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
51 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
52 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
53 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (Xem) TP HCM
54 Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) 17.00 B00,D07,D24 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
55 Khoa học Môi trường (Chương trình Chất lượng cao) (7440301_CLC) (Xem) 17.00 B00,D07,D24 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
56 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
57 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
58 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
59 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.50 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
60 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên