21 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh;
- Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh. (7220201)
(Xem)
|
26.00 |
D01,D14,D15 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
23 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.50 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngôn Ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.45 |
D01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
27 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.90 |
A01,D01,D14,D78 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
28 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D14,D66 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.35 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.35 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.25 |
A01,D01,D07,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
33 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.24 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
34 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.05 |
D01 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
35 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.00 |
A01,D01,D78,D90 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
36 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.60 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D78,D96 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
40 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.74 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |