| 1 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
27.70 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
27.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 5 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 6 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
19.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 7 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 10 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
| 12 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Kinh doanh thương mại (7340121)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |