41 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
42 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
43 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
44 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
45 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
47 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
48 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
49 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
50 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
51 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
52 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
53 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A07,A09,D84 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
54 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
55 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
56 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
57 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
58 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
59 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
60 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C14,D10 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |