Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
22 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.44 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
23 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.44 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
24 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.70 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
25 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.60 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
26 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
27 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
28 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
29 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
30 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
31 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.50 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
32 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
33 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
34 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
35 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
36 Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
37 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
38 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.10 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
39 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
40 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định