1 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
38.46 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
25.10 |
D01,D14 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
25.10 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
24.40 |
A01,D01,D04,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
5 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234)
(Xem)
|
23.00 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |