TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 38.46 | D01,D04,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 24.40 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 23.73 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 23.00 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |