1 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
29.87 |
A00,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
28.50 |
A00,A01,A02 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
3 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
26.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
25.90 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
25.30 |
A00,A01,A02,D29 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
24.20 |
A00,A01,C01,C05 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
7 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,A02 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.65 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
9 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
23.55 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
10 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
22.85 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
12 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
13 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
14 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
15 |
Sư phạm Vật lý (7140211)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |