Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành cơ khí ô tô) (752013001) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) (ME-E1) (Xem) 25.47 A00,A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 25.31 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 25.05 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
26 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) 24.96 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Kỳ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.87 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
30 Kỳ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.87 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
31 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) (7520103_03) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
34 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.63 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.63 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.55 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
37 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 24.38 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuãt cơ điện tử (TLA120) (Xem) 24.31 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
39 Kỹ thuật ô tô (TLA123) (Xem) 24.30 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
40 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 24.26 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội