21 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành cơ khí ô tô) (752013001) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) (ME-E1) (Xem) |
25.47 |
A00,A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) |
25.31 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
25.05 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) |
24.96 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Kỳ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
24.87 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Kỳ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
24.87 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) (7520103_03) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.63 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.63 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
24.55 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
37 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
24.38 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Kỹ thuãt cơ điện tử (TLA120) (Xem) |
24.31 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Kỹ thuật ô tô (TLA123) (Xem) |
24.30 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
24.26 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |