Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 24.20 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Leibniz Hannover (CHLB Đức) (ME-LUH) (Xem) 24.02 A00; A01;D26 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) (ME-LUH) (Xem) 24.02 A00; A01;D26 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) 23.85 A00; A01;D28 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Cơ điện tử - Hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) 23.85 A00;A01;D28 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kỳ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.79 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
48 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
50 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
51 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
52 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 23.47 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
53 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) 23.42 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
54 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) 23.33 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 23.33 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
57 Cơ khí Chế tạo máy - hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) (ME-GU) (Xem) 23.32 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 23.28 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 23.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
60 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội