Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 29.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.20 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.95 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
8 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.01 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D06,D28 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.55 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.60 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
14 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
16 Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (7580201) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
17 Ngành kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội