Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) 26.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.50 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.48 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
4 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 19.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.26 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.26 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.70 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
20 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội