Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ Sinh học (7420201) (Xem) 24.68 A02,B00,B08,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 24.21 B00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.64 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.33 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.14 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.25 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.50 A02 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.95 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.30 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.25 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 B00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
16 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.85 A01,B00,B03,B08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
19 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
20 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D08 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa