Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.04 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.65 B03; C00; C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.00 B03;C00;C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.66 T00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.75 T01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.60 T00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.50 T05 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.50 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.85 T01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (SPH) (Xem) Hà Nội
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.75 T00 Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM (STS) (Xem) TP HCM
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.25 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
13 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 21.00 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC) (Xem) Huế
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.63 T00,T02,T03,T05 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
15 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.00 T00,T02,T05 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH) (Xem) Hà Nội