Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.75 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 A00,A01,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.15 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.43 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.31 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.31 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.96 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.75 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.75 A00,A01,C01,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.40 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.35 A00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.20 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.17 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên