| 41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.75 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 42 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 43 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 44 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 45 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.02 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 46 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 47 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
D01 |
Đại học Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 48 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
| 49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
| 51 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.50 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 52 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
D01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 54 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 55 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 56 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D11,D12,D15 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 57 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 58 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 59 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 60 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D07,D14 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |