Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quán trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.10 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.59 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.30 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.35 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.35 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.70 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
13 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
15 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
16 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
17 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng