Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn học (7229030) (Xem) 27.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Văn học (7229030) (Xem) 27.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Văn học (7229030) (Xem) 24.60 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Văn học (7229030) (Xem) 24.59 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Văn học (7229030) (Xem) 24.16 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Văn học (7229030) (Xem) 23.34 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Văn học (7229030) (Xem) 22.50 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Văn học (7229030) (Xem) 20.00 C00 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
9 Văn học (7229030) (Xem) 16.30 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
10 Văn học (7229030) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
11 Văn học (7229030) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
12 Văn học (7229030) (Xem) 16.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
13 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
14 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Văn học (7229030) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
17 Văn học (7229030) (Xem) 14.50 C00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng