Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 36.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.75 D01,D04 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.55 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.82 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.50 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.80 D01,D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.31 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.18 D01,D04,D78,D96 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.00 D04,D77 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.86 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.78 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.54 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D04 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
15 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.51 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.50 D01,D04,D10,D15 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
17 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
18 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.75 D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.25 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định