Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 27.73 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 27.34 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y khoa (7720101) (Xem) 26.75 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
4 Y khoa (7720101) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Y khoa (7720101) (Xem) 26.15 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
6 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
8 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
9 Y khoa (7720101) (Xem) 25.80 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
10 Y khoa (7720101) (Xem) 25.52 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
11 Y khoa (7720101) (Xem) 25.05 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
12 Y khoa (7720101) (Xem) 24.60 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Y khoa (7720101) (Xem) 24.50 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
14 Y khoa (7720101) (Xem) 24.45 B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
16 Y khoa (7720101) (Xem) 23.57 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
17 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Y khoa (7720101) (Xem) 22.75 A00 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
19 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
20 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội