Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 34.83 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.70 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.96 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.26 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.60 A00,A01,A07,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
12 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
13 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
14 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
15 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.30 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
16 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
17 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
18 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) 18.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa