Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A10 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
82 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem) Hà Nội
83 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
84 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
85 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
86 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
87 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
88 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
89 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
91 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
92 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
94 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
95 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) Hải Phòng
96 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
97 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
98 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
99 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
100 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng