Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật hàng không(CT dạy và học bằng tiếng anh) (245) (Xem) 73.50 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
2 Kiến trúc (115) (Xem) 70.85 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc cảnh quan (CT dạy và học bằng tiếng anh) (217) (Xem) 61.08 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
4 Kinh tế xây dựng (117) (Xem) 58.59 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
5 Quản lý dự án xây dựng và kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) (CT dạy và học bằng tiếng anh) (215) (Xem) 58.59 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
6 Thiết kê nội thất (7580108) (Xem) 29.70 V00,V01,H02,H03 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
7 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 29.50 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) (7580105_1) (Xem) 29.23 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 28.78 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) 27.80 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) (7580302_2) (Xem) 24.63 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.93 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.91 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
14 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 23.91 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Kiến trúc (CLC) (7580101CLC) (Xem) 23.68 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
16 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 23.61 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) (7580301_1) (Xem) 23.56 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 23.52 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
19 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 23.52 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
20 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.48 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội