| 1 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
26.85 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 3 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
21.70 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 4 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
21.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên
ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên
thiên nhiên. (7850103)
(Xem)
|
19.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 7 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 8 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 9 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 10 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.70 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 12 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA)
(Xem)
|
|
| 13 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 14 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 15 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 16 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
| 17 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
| 18 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
| 19 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 20 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |