Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Nhóm ngành Dầu khí - Địa chất (120) (Xem) 60.00 A00; A01; X07; X08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Du lịch địa chất (7810105) (Xem) 22.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
3 Tài nguyên và môi trường nước (QHT18) (Xem) 21.10 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Du lịch địa chất (7810105) (Xem) 20.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 19.60 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 19.60 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 19.60 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) 18.80 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) 18.80 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
10 Địa chất học (7440201) (Xem) 18.40 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (7520503) (Xem) 18.20 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 18.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 18.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 17.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 17.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 17.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
17 Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) 16.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) 16.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
19 Địa chất học (7440201) (Xem) 15.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (7520503) (Xem) 15.25 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội