| 1 |
Nhóm ngành Dầu khí - Địa chất (120) (Xem) |
60.00 |
A00; A01; X07; X08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Du lịch địa chất (7810105) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Tài nguyên và môi trường nước (QHT18) (Xem) |
21.10 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Du lịch địa chất (7810105) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) |
19.60 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) |
19.60 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) |
19.60 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) |
18.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) |
18.80 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Địa chất học (7440201) (Xem) |
18.40 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (7520503) (Xem) |
18.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Kỹ thuật khí thiên nhiên (7520605) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (7520606) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Địa chất học (7440201) (Xem) |
15.50 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (7520503) (Xem) |
15.25 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |