| 81 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) |
25.55 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 82 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
25.52 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 83 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
25.50 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 84 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.39 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 85 |
GD Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.17 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 86 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.12 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 87 |
Giáo dục mầm non (51140201) (Xem) |
25.07 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 88 |
SP Tin học (7140210) (Xem) |
24.83 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 89 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.77 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 90 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.71 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 91 |
Quản lí giáo dục (7140114) (Xem) |
24.68 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 92 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
24.50 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 93 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
24.32 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 94 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.20 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 95 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.20 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 96 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.06 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 97 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 98 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.98 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 99 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) |
23.84 |
B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 100 |
SP Âm nhạc (7140221) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |