| 41 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) - chương trình tiên tiến (758020105A) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 42 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh (7510605E) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 43 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến (752010308A) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 44 |
Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) (7520320) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 45 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến (752010309A) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 46 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến (748020105A) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 47 |
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế: Quản lý; vận hành và khai thác) (78401011) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 48 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 49 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) (7840106) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 50 |
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin: Viễn thông; Điện; năng lượng; Cơ khí) (75201031) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 51 |
Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến (7480201L) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 52 |
Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật: Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng) (75802011) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 53 |
Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) (7520122) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 54 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) (7580202) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 55 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) |
668.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 56 |
TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (7320104) (Xem) |
600.00 |
D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 57 |
MARKETING (7340115) (Xem) |
600.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 58 |
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) |
600.00 |
D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 59 |
NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) |
600.00 |
D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 60 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) |
500.00 |
D01,D14,D15,X78,X26 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |