Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.35 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
62 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.33 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
63 SP Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.30 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 26.28 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
65 SP Sinh học (7140213) (Xem) 26.27 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.22 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
67 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 26.21 B00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
68 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
69 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.12 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
70 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.09 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
71 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 26.05 M03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
72 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
73 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
74 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
75 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.99 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
76 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.94 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
77 Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) 25.90 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
78 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 25.87 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Giáo dục học (7140101) (Xem) 25.73 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
80 Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) 25.66 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM