Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.67 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.67 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.00 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.75 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.75 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.50 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.25 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
17 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
19 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A00,A01,A02 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
20 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.50 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi