Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 27.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.50 M01,M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.50 M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.75 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.50 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.25 M00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M01,M09 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.75 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.75 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M05,M06,M07,M14 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 16.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 16.00 M01,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.50 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.50 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.50 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh