1 |
Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) |
37.10 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) |
35.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) |
35.70 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) |
35.63 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
35.27 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
34.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
7 |
Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) |
33.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
8 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
28.75 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
9 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
28.40 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
10 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
28.40 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
11 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
27.90 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
12 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
27.90 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
13 |
Tài chính doanh nghiệp (CT3) (Xem) |
27.90 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.75 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.75 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Tài chính công (CT2) (Xem) |
27.60 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) |
27.10 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) |
27.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Ngân hàng (CT1) (Xem) |
27.05 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
27.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |