Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kinh tế (TLA401) (Xem) 25.70 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
83 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 D03,D04 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
84 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D06,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
85 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
86 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.55 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
87 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.50 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
90 Bất động sản (7340116) (Xem) 25.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Kinh tế học Chất lượng cao (7340101_401C) (Xem) 25.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
92 Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao (7310101_403C) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
94 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
95 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.25 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
96 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
97 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.15 D03,D04 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
98 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.15 A00,A01,D01,D06,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
99 Kinh tế số (TLA410) (Xem) 25.15 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
100 Bất động sản (7340116) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM