81 |
Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Kinh tế (TLA401) (Xem) |
25.70 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) |
25.60 |
D03,D04 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) |
25.60 |
A00,A01,D01,D06,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
25.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
86 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.55 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.50 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Kinh tế học Chất lượng cao (7340101_401C) (Xem) |
25.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
92 |
Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao (7310101_403C) (Xem) |
25.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
93 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) |
25.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.25 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) |
25.15 |
D03,D04 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) |
25.15 |
A00,A01,D01,D06,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Kinh tế số (TLA410) (Xem) |
25.15 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |