101 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
104 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
105 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.00 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
107 |
Kinh tế – Tài chính*** (7903124QT) (Xem) |
24.97 |
A01,D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
110 |
Khai thác vận tải (7840101) (Xem) |
24.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Kinh tế tài chính (7310109) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.55 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
24.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
114 |
Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (EM-E14y) (Xem) |
24.51 |
A01,D01,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Chương Trình Tiên Tiến Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (EM-E14) (Xem) |
24.51 |
A01,D01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh (7340420) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
119 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
120 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |