Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
102 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
103 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
104 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
105 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.00 D83 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
106 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
107 Kinh tế – Tài chính*** (7903124QT) (Xem) 24.97 A01,D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
109 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
110 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
111 Kinh tế tài chính (7310109) (Xem) 24.60 A00,A01,C00,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
112 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.55 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
114 Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (EM-E14y) (Xem) 24.51 A01,D01,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Chương Trình Tiên Tiến Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (EM-E14) (Xem) 24.51 A01,D01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
116 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh (7340420) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
119 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
120 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội