Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 24.45 A16,D01,D90,D96 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
122 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
123 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) 24.35 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
124 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) 24.35 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
125 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) 24.35 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
126 Kinh tế công nghiệp (EM1y) (Xem) 24.30 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
127 Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) 24.30 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
128 Kinh doanh quốc tế (7340120Q) (Xem) 24.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
129 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 24.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
130 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
131 Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
132 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.20 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
133 Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh (EM-E13y) (Xem) 24.18 A01,D01,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
134 Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh (EM-E13) (Xem) 24.18 A01,D01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
135 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
136 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
137 Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKK) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 24.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
139 Bất động sản (7340116) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
140 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội