121 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
24.45 |
A16,D01,D90,D96 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
123 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) |
24.35 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) |
24.35 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) |
24.35 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Kinh tế công nghiệp (EM1y) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Kinh doanh quốc tế (7340120Q) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
129 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
130 |
Khai thác vận tải (7840101) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
131 |
Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh (EM-E13y) (Xem) |
24.18 |
A01,D01,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh (EM-E13) (Xem) |
24.18 |
A01,D01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
24.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |
137 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKK) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
24.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
140 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |