Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (268) (Xem) 62.37 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Cơ kỹ thuật - Tăng cường tiếng Nhật (268) (Xem) 62.37 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 36.60 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.42 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 36.40 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 36.00 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 36.00 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.92 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.85 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.85 D01,D09,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) 35.60 D04 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.57 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.55 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.32 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.08 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (HQT02) (Xem) 35.07 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 35.00 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 35.00 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 34.92 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.54 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội