Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
42 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Quản lý nhà nước (7310205TP-HCM) (Xem) 21.00 A00,C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) Quảng Nam
44 Quản lý nhà nước (7310205TP-HCM) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) Quảng Nam
45 Quản trị trường học (GD3) (Xem) 20.75 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.30 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
47 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
48 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
49 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
50 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
51 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
52 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
53 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
54 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
55 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
56 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
57 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
58 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
59 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
60 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương