41 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.00 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
42 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
21.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Quản lý nhà nước (7310205TP-HCM) (Xem) |
21.00 |
A00,C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
Quảng Nam |
44 |
Quản lý nhà nước (7310205TP-HCM) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
Quảng Nam |
45 |
Quản trị trường học (GD3) (Xem) |
20.75 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
19.30 |
A01,D01,D78,D96 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
47 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
19.00 |
C20 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
50 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
19.00 |
C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
51 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
53 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
18.00 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
54 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
56 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
18.00 |
C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
57 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
18.00 |
C20 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
58 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
18.00 |
A00,C00,D01 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
59 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
17.00 |
A16,C00,C14,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |