1 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
24.22 |
H01,H06 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
2 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
24.00 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
4 |
Công nghệ may (7540209D) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) |
23.10 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật Dệt (TX1) (Xem) |
23.10 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
22.45 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Công nghệ vật liệu dệt. may (7540203) (Xem) |
22.15 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.75 |
H00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Thiết kế thời trang (7210404C) (Xem) |
21.60 |
V01,V02,V07,V09 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) |
21.60 |
V01,V02,V07,V09 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKK) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may (7340123) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.50 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.00 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Công nghệ sợi , dệt (7540202DKK) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |