Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thời trang - May mặc

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.22 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
2 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 24.00 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Công nghệ may (7540209D) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) 23.10 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật Dệt (TX1) (Xem) 23.10 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ may (7540204) (Xem) 22.45 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ vật liệu dệt. may (7540203) (Xem) 22.15 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.75 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Thiết kế thời trang (7210404C) (Xem) 21.60 V01,V02,V07,V09 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
11 Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) 21.60 V01,V02,V07,V09 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 21.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKK) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ may (7540204) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kinh doanh thời trang và Dệt may (7340123) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
17 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.00 D01,H00,V00,V01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ may (7540204) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ sợi , dệt (7540202DKK) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 19.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế