TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) (7520122) (Xem) | 15.00 | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |