TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 24.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
2 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |