Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
262 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
263 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
264 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
265 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
266 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
267 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
268 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D10 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
269 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
270 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,A02,C00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
271 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
272 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
273 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
274 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.00 A10 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
275 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
276 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội
277 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A09 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
278 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
279 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
280 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội