21 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.68 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.56 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.51 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.38 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.34 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
27 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.75 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
31 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.16 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
33 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,D01,D08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
34 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
35 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
36 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.15 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
37 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.12 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
38 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Công nghệ thông tin
(03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) (7480201)
(Xem)
|
21.00 |
A01; B00; D01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
40 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |