Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kê nội thất (7580108) (Xem) 28.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.61 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
3 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.00 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
4 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
6 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
7 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
8 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.50 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
11 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
12 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
13 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM