Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.75 C00; D01;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.35 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.00 C00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.00 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.85 C00; D01;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.70 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.63 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.40 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.92 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.81 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.80 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.96 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.50 C00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.75 C00 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.75 C00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.50 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng