1 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
27.40 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
26.15 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.52 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.83 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.77 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.49 |
A00,A01,D01.D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.20 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
21.75 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
15 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
21.15 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
16 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
17 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |