Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
42 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
43 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
45 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D09 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.25 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
47 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
49 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
50 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
51 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
53 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
54 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
55 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
57 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
58 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
59 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
60 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM