Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.91 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
25 Luật (7380101) (Xem) 22.55 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.51 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.25 C00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
30 Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 19.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
34 Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.75 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
37 Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A01 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM