| 21 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.31 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 22 |
SP Vật lí (7140211) (Xem) |
28.31 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
SP Toán học (7140209) (Xem) |
28.27 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
28.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.23 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 26 |
GD chính trị (7140205) (Xem) |
28.22 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
28.10 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
28.03 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 29 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.94 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 30 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.92 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 31 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.90 |
|
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 32 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.80 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 33 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.78 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 34 |
GD công dân (7140204) (Xem) |
27.74 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 35 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.71 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 36 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.67 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 37 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.64 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 38 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.59 |
C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 39 |
GD đặc biệt (7140203) (Xem) |
27.55 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 40 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.32 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |