Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.31 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
22 SP Vật lí (7140211) (Xem) 28.31 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 SP Toán học (7140209) (Xem) 28.27 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.25 A00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
25 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.23 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 GD chính trị (7140205) (Xem) 28.22 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 28.10 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
28 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 28.03 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
29 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.94 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
30 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.92 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
31 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.90 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
32 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.80 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
33 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.78 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
34 GD công dân (7140204) (Xem) 27.74 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.71 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
36 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.67 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.64 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
38 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.59 C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
39 GD đặc biệt (7140203) (Xem) 27.55 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.32 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh